000 -LEADER |
fixed length control field |
01098nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-78-4677-1 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
745.09597/H403 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Thu Hoạch |
9 (RLIN) |
1506 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời Trung Đại |
Statement of responsibility, etc |
Kiều Thu Hoạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Mỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
811 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu những phạm trù nghệ thuật dân gian tiêu biểu của người Việt thời trung đại bao gồm nghệ thuật tạo hình và nghệ thuật biểu diễn như: nghệ thuật kiến trúc Phật giáo, điêu khắc đình làng, tranh dân gian, nghệ thuật gốm sứ châu thổ sông Hồng, ca trù, hát văn, chèo sân đình, tuồng đồ và múa rối nước |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
4186 |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |