000 -LEADER |
fixed length control field |
00839nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-78-4997-0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
784.1/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Văn Hùng |
9 (RLIN) |
1506 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhạc lễ tỉnh Bến Tre |
Statement of responsibility, etc |
Huỳnh Văn Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Mỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
Other physical details |
Phụ lục ảnh tr105-127, |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái lược về nhạc lễ, nhạc lễ trong tín ngưỡng dân gian và trong tín ngưỡng tôn giáo. Giới thiệu một số bài bản nhạc lễ tỉnh Bến Tre |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
4186 |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |