MARC View

Nhạc lễ tỉnh Bến Tre (Record no. 3674)

000 -LEADER
fixed length control field 00839nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-78-4997-0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 784.1/H513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Văn Hùng
9 (RLIN) 1506
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nhạc lễ tỉnh Bến Tre
Statement of responsibility, etc Huỳnh Văn Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Mỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128 tr;
Dimensions 21 cm.
Other physical details Phụ lục ảnh tr105-127,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Khái lược về nhạc lễ, nhạc lễ trong tín ngưỡng dân gian và trong tín ngưỡng tôn giáo. Giới thiệu một số bài bản nhạc lễ tỉnh Bến Tre
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 4186
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2017-03-21 BOOKs2017-0002NOMALNormal VTT784.1/H513
Welcome