MARC View

Các chợ miền núi huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên (Record no. 3676)

000 -LEADER
fixed length control field 00811nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-70-1049-3
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 390.959755/H507
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Sĩ Huệ
9 (RLIN) 1506
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các chợ miền núi huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên
Statement of responsibility, etc Trần Sĩ Huệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 197 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Khái quát về việc mua bán và các chợ ở huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên, ca dao về chợ và việc buôn bán hàng ngày diễn ra tại chợ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 4186
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2017-03-21 BOOKs2017-0017NOMALNormal VTT390.959755/H507
Welcome