000 -LEADER |
fixed length control field |
00939nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-78-4999-4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.80959793/V600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tô Hoàng Vũ |
9 (RLIN) |
2375 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trò chơi dân gian ở Cần Thơ |
Statement of responsibility, etc |
Tô Hoàng Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Mỹ Thuật, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
Other physical details |
Hình ảnh, |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát về trò chơi dân gian ở Cần Thơ. Giới thiệu một số trò chơi dân gian tiêu biểu như: Bắt kim thang, bắn đạn, bắn dây thun, bắt vịt, bịt mắt bắt dê, bỏ khăn, bông vụ... cùng một số đặc điểm và vai trò của trò chơi dân gian ở Cần Thơ hiện nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3927 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trò chơi dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |