000 -LEADER |
fixed length control field |
00702nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-78-4674-0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.20959754/X527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thanh Xuyên |
9 (RLIN) |
2375 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tín ngường thờ cúng thần lúa của người Hrê tại Xã An Vinh, Huyện An Lão, Tỉnh Bình Đinh |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Thanh Xuyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Mỹ Thuật, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
Other physical details |
Hình ảnh, |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3927 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tín ngưỡng dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |