000 -LEADER |
fixed length control field |
01102nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-53-6928-9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
394.26/C123 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Cấp |
9 (RLIN) |
2375 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Pang Then của người Tày Trắng xã Xuân Giang huyện Quang Bỉnh tỉnh Hà Giang |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thị Cấp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
270 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tìm hiểu về Pang Then trong đời sống tâm linh và tín ngưỡng của người Tày Trắng nói chung cũng như người Tày Trắng tại xã Xuân Giang huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang nói riêng. Giới thiệu nội dung Pang Theng với 13 bài chính gồm: thức thanh thảo giải uế, trình Thổ công, trình thần, trình hành khiển, lên đường, qua sông... được phiên âm tiếng Tày và tiếng Việ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3927 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |