000 -LEADER |
fixed length control field |
00921nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-78-4627-6 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/L600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Thùy Ly |
9 (RLIN) |
2375 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử thi Ba Na và số phận của nó trong xã hội đương đại |
Statement of responsibility, etc |
Lê Thị Thùy Ly |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Mỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
Other physical details |
Hình ảnh, |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Vài nét về tộc người và tình hình nghiên cứu sử thi Ba Na. Nội dung, hình thức của và vai trò xã hội của sử thi. Sử thi trong quá khứ đến hiện tại và phương thức bảo tồn, khai thác, phát huy giá trị di sản sử thi Ba Na |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3927 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |