MARC View

Tù chính trị câu lưu Côn Đảo (1957-1975) từ thực tiễn nhìn lại (Record no. 3718)

000 -LEADER
fixed length control field 01078nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability Tặng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 365
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 1944
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 5076
Corporate name or jurisdiction name as entry element Nhiều tác giả
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tù chính trị câu lưu Côn Đảo (1957-1975) từ thực tiễn nhìn lại
Statement of responsibility, etc Nhiều tác giả
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Quân đội nhân dân,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 791 tr.,
Dimensions 24 cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
9 (RLIN) 3741
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà tù
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Nhiều tác giả
9 (RLIN) 5077
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2017-03-23 BOOKs2017-0091NOMALNormal VTT365
VTT 2017-03-23 BOOKs2017-0094NOMALNormal VTT365
VTT 2017-03-23 BOOKs2017-0093NOMALNormal VTT365
VTT 2017-03-23 BOOKs2017-0092NOMALNormal VTT365
VTT 2017-03-23 BOOKs2017-0090NOMALNormal VTT365
VTT 2017-03-23 BOOKs2017-0089NOMALNormal VTT365
Welcome