MARC View

Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây nam bộ (Record no. 3735)

000 -LEADER
fixed length control field 00750nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-78-4885-0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 398.09597/Th561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Minh Thương
9 (RLIN) 1694
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây nam bộ
Statement of responsibility, etc Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Mỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 511 tr.,
Dimensions 21cm
Other physical details Hình ảnh,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 4098
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật hoang dã
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Túy Phượng
9 (RLIN) 5080
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2017-04-19 BOOKs2017-0149NOMALNormal VTT398.09597/Th561
Welcome