MARC View

Y pháp học (dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học) (Record no. 3782)

000 -LEADER
fixed length control field 00759nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 123.000đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 614.071/Đ552
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Gia Đức
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 5097
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
9 (RLIN) 5098
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Y pháp học (dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học)
Statement of responsibility, etc Đinh Gia Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 506 tr;
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách cung cấp những kiến thức kinh điển, mới và hiện đại về Y pháp học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Medicine
9 (RLIN) 5099
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp y
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
9 (RLIN) 5100
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2017-05-06VTT2017-05-08Not for Loan2017-05-06 BOOKs2017-0158NOMALNormal VTT614.071/Đ552
Welcome