MARC View

Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng (Record no. 3800)

000 -LEADER
fixed length control field 00663nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-78-5018-1
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 395.0959712/M103
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu Thị Mai
9 (RLIN) 2397
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng
Statement of responsibility, etc Triệu Thị Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Mỹ Thuật,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 494 tr;
Dimensions 21cm.
Other physical details Hình ảnh;
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 2398
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2017-05-24 BOOKs2017-0168NOMALNormal VTT395.0959712/M103
Welcome