000 -LEADER |
fixed length control field |
00969nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-907-122-5 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
915.97/H107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Đức Hạnh |
9 (RLIN) |
2268 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 3 |
Statement of responsibility, etc |
Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy, Mai Thị Thu Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội, |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
467 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về địa danh nổi tiếng của Ninh Bình thông qua một số thể loại như: phương ngôn, tục ngữ, ca dao |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
2269 |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ca dao - tục ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa danh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thị bảy |
9 (RLIN) |
4980 |
Relator term |
Đồng tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Thị Thu Minh |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
5115 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |