000 -LEADER |
fixed length control field |
01723nam a22002777a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
69000đ |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
895.922803/H452 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hòa Hội |
9 (RLIN) |
1506 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Góp nhặt phận người (phóng sự) |
Statement of responsibility, etc |
Hòa Hội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
245 tr, |
Dimensions |
13x19 cm. |
Other physical details |
Minh họa; |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Phóng sự của nhà báo Trương Hòa Hội, báo Tiền Phong |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách tổng hợp những mảnh đời, những phận người rất cơ khổ và rất hoàn cảnh có thực trong xã hội nhưng luôn có ý chí vươn lên trong cuộc sống, qua những chuyến đi thực tế và qua máy ảnh của Phóng viên Hòa Hội. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4185 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phóng sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mảnh đời |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |