000 -LEADER |
fixed length control field |
00814nam a22001937a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
371.8/L431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
4945 |
Personal name |
Thái Văn Long |
Relator term |
Chủ biên |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
4942 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dấu chân kiến tạo trên hành trình đến nền giáo dục mở |
Statement of responsibility, etc |
Thái Văn Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
529 tr; |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quá trình nghiên cứu thực hành thay đổi giáo dục của Tác giả, tiến sĩ Thái Văn Lang trường ĐH Cần Thơ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Education |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4946 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục mở |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |