000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01025nam a22002177a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Minh Hoàng |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 5147 |
Titles and other words associated with a name | Bs.Ck1 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình các vấn đề về dân số - sức khỏe bà mẹ trẻ em và sức khỏe sinh sản |
Statement of responsibility, etc | Trần Minh Hoàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 114 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Giáo trình |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng gồm các nội dung: - Mức sinh, mức chết và các yếu tố ảnh hưởng - Hôn nhân và gia đình - Dân số và kinh tế - Sức khỏe sinh sản - Chính sách dân số ở Việt Nam - Biến động và chiến lược dân số |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sức khỏe sinh sản |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa Y, Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5153 |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn da liễu - YHCT - YTCC |
9 (RLIN) | 5203 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VTT | 2021-07-28 | 2021-07-28 | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | NOMAL | Normal | VTT |