MARC View

Giáo trình các vấn đề về dân số - sức khỏe bà mẹ trẻ em và sức khỏe sinh sản (Record no. 4074)

000 -LEADER
fixed length control field 01025nam a22002177a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Minh Hoàng
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 5147
Titles and other words associated with a name Bs.Ck1
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 5151
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Võ Trường Toản
Subordinate unit Khoa Y
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình các vấn đề về dân số - sức khỏe bà mẹ trẻ em và sức khỏe sinh sản
Statement of responsibility, etc Trần Minh Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Date of publication, distribution, etc 2017.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 114 tr;
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Giáo trình
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Bài giảng gồm các nội dung:
- Mức sinh, mức chết và các yếu tố ảnh hưởng
- Hôn nhân và gia đình
- Dân số và kinh tế
- Sức khỏe sinh sản
- Chính sách dân số ở Việt Nam
- Biến động và chiến lược dân số
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE
Program name Y khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức khỏe sinh sản
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Khoa Y, Trường Đại học Võ Trường Toản
9 (RLIN) 5153
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn da liễu - YHCT - YTCC
9 (RLIN) 5203
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT
Copies
Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location
VTT2021-07-28 2021-07-28 Giáo trình - Bài giảng ĐHVTTNOMALNormal VTT
Welcome