000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00782nam a22002057a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 5147 |
Personal name | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Numeration | Khoa Dược |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5151 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng môn học di truyền học |
Statement of responsibility, etc | Khoa Dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 86 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng gồm các nội dung: - Di truyền tế bào - Di truyền phân tử - Di truyền học quần thể - Di truyền học cổ điển và di truyền sau menden |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Dược học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di truyền |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa Dược, Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5153 |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ di truyền học |
9 (RLIN) | 5202 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2021-07-29 |