000 -LEADER |
fixed length control field |
00903nam a22002057a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
5147 |
Titles and other words associated with a name |
Bs.Ck1 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng học phần: Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
Statement of responsibility, etc |
Khoa Y |
Remainder of title |
Đối tượng Sinh viên Y Khoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bài giảng gồm các nội dung: dinh dưỡng hợp lí cho lứa tuổi, dinh dưỡng sức khỏe và bệnh tật, nguyên tắc và giá trị dinh dưỡng, dinh dưỡng dự phòng và truyền thông giáo dục dinh dưỡng,.......
|
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y tế công cộng |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Khoa Y, Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) |
5200 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |