000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00991nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 5147 |
Titles and other words associated with a name | Bs.Ck1 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu học tập giáo dục và nâng cao sức khỏe |
Statement of responsibility, etc | Khoa Y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 87 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng gồm các nội dung: - Khái niệm về truyền thông giáo dục và nâng cao sức khoẻ - Hành vi sức khoẻ - quá trình thay đổi hành vi sức khoẻ - Các nội dung TT GDSK. - Một số mô hình truyền thông và kỹ năng TT-GDSK - Lập kế hoạch và quản lý các hoạt động TT-GDSK - Tình huống tư vấn sức khỏe - Truyền thông có phương tiện |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y tế công cộng |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa Y, trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5201 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2021-07-29 |