MARC View

Tài liệu học tập giáo dục và nâng cao sức khỏe (Record no. 4077 )

000 -LEADER
fixed length control field 00991nam a22001937a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 5147
Titles and other words associated with a name Bs.Ck1
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 5151
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Võ Trường Toản
Subordinate unit Khoa Y
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu học tập giáo dục và nâng cao sức khỏe
Statement of responsibility, etc Khoa Y
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Date of publication, distribution, etc 2018.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87 tr;
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bài giảng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Bài giảng gồm các nội dung:
- Khái niệm về truyền thông giáo dục và nâng cao sức khoẻ
- Hành vi sức khoẻ - quá trình thay đổi hành vi sức khoẻ
- Các nội dung TT GDSK.
- Một số mô hình truyền thông và kỹ năng TT-GDSK
- Lập kế hoạch và quản lý các hoạt động TT-GDSK
- Tình huống tư vấn sức khỏe
- Truyền thông có phương tiện

526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE
Program name Y khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế công cộng
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Khoa Y, trường Đại học Võ Trường Toản
9 (RLIN) 5201
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT
Copies
Koha item type Lost status Damaged status Permanent Location Current Location Withdrawn status Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTTNormalNOMALVTTVTT  2021-07-29 
Welcome