000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01203nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 5147 |
Titles and other words associated with a name | Bs.Ck1 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Location of meeting | Khoa Dược |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng môn học hóa hữu cơ 1 |
Statement of responsibility, etc | Khoa Dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 193 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng gồm các nội dung: - Cấu trúc điện tử của nguyên tử carbon và sự tạo thành các liên kết trong hợp chất hữu cơ - Các hiệu ứng điện tử trong hóa hữu cơ - Cấu trúc phân tử các c hất hữu cơ. Đồng phân và cấu dạng - Khái niệm acid -base trong hóa hữu cơ - Các loại phản ứng trong hóa hữu cơ và khái niệm về cơ chế phản ứng - Tính chất hóa học các hợp chất hữu cơ |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Dược học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chemistry |
9 (RLIN) | 5154 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hóa học hữu cơ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Vinh Bảo Châu |
Relator term | Biên soạn |
9 (RLIN) | 6690 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Ngọc Hân |
Relator term | Biên soạn |
9 (RLIN) | 6691 |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa Dược Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5199 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2021-07-29 |