000 -LEADER |
fixed length control field |
00841nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
5147 |
Titles and other words associated with a name |
Ths.Bs |
Personal name |
Nguyễn Tuấn Cảnh |
Relator term |
Chủ biên |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Ngoại cơ sở I |
Statement of responsibility, etc |
Ths Bs. Nguyễn Tuấn Cảnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bài giảng gồm bệnh án ngoại khoa, nhiễm trùng ngoại khoa, vô khuẩn trong ngoại khoa, sốc chân thương, khám hậu môn trực tràng, hội chứng viêm phúc mạc, tắc ruột,..... |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y khoa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Pathology |
9 (RLIN) |
5155 |
Topical term following geographic name as entry element |
External |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Khoa Y Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) |
5193 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |