000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00848nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 5147 |
Personal name | Nguyễn Xuân Đặng |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng nội bệnh lý IV |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Xuân Đặng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 162 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng trình bày các bệnh: - Suy hô hấp - Chuẩn đoán và xử trí choáng, ngộ độc. - Suy thận cấp - Chuẩn đoán và xử trí hôn mê - Suy tim và tăng huyết áp. - Hở van tim, rốn loạn nhịp tim - Bệnh động mạch vành |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh học nội |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa Y Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5191 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2021-07-29 |