000 -LEADER |
fixed length control field |
00640nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
5147 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng răng hàm mặt |
Statement of responsibility, etc |
Khoa Y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
161 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bài giảng trình bày các bệnh về răng miệng và dị tật răng miệng cùng cách phòng chống.
|
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y khoa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dentistry |
9 (RLIN) |
5158 |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Khoa Y Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) |
5190 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |