MARC View

Bài giảng thực tập cộng đồng II (Record no. 4091)

000 -LEADER
fixed length control field 00862nam a22002057a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 5147
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 5151
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Võ Trường Toản
Subordinate unit Khoa Y
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng thực tập cộng đồng II
Statement of responsibility, etc Khoa Y
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Date of publication, distribution, etc 2018.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122 tr;
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bài giảng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Bài giảng gồm:
- Thiết kế nghiên cứu sức khỏe cộng đồng
- Sức khỏe và các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe
- Lập kế hoạch chương trình y tế sức khỏe
- Phân tích số liệu trong nghiên cứu sức khỏe cộng đồng

526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE
Program name Y khoa
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Public health
9 (RLIN) 5159
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế cộng đồng
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Khoa Y Trường Đại học Võ Trường Toản
9 (RLIN) 5187
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT
Copies
Koha item type Lost status Damaged status Permanent Location Current Location Withdrawn status Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTTNormalNOMALVTTVTT  2021-07-29 
Welcome