000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00838nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 5147 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng tiền lâm sàng 1 |
Statement of responsibility, etc | Khoa Y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng gồm: - Lấy dấu hiệu sinh tồn - Kỹ thuộc tiêm cơ bản - Tiêm tĩnh mạch, truyền máu - Kỹ thuật đặt sonde dạ dày và súc rửa dạ dày - Thông tiểu - Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp - Sơ cứu gãy xương - Chăm sóc xử lý vết thương |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y khoa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Testing |
9 (RLIN) | 5160 |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa Y Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5186 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2021-07-29 |