MARC View

Giáo trình tiền lâm sàng 2 (Record no. 4093)

000 -LEADER
fixed length control field 00727nam a22001937a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 5147
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 5151
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Võ Trường Toản
Subordinate unit Khoa Y
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tiền lâm sàng 2
Statement of responsibility, etc Khoa Y
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Date of publication, distribution, etc 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128 tr;
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Giáo trình
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Bài giảng gồm các kỹ thuật thăm khám: tim tổng quát, lồng ngực, thần kinh, sọ não, tuyền giáp, ngoại vi, hậu môn, khám hạch ngoại biên,....
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE
Program name Y khoa
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Testing
9 (RLIN) 5160
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Khoa Y Trường Đại học Võ Trường Toản
9 (RLIN) 5184
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location
2021-07-28VTT2021-07-28 2021-07-28 Giáo trình - Bài giảng ĐHVTTNOMALNormal VTT
Welcome