000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00829nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 5147 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng tổ chức y tế |
Statement of responsibility, etc | Khoa Y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 144 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng gồm: - Mô hình sức khỏe và bệnh tật ở Việt Nam - Tổ chức hệ thống y tế tại Việt Nam - Quan điểm, chiến lược chính sách y tế Việt Nam - Luật y tế - Quản lý bệnh viện - Quản lý nhân lực |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y khoa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Medical |
9 (RLIN) | 5160 |
Topical term following geographic name as entry element | Law and legislation |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa Y Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5183 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021-07-29 | VTT | 2021-07-29 | 2021-07-29 | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | NOMAL | Normal | VTT |