MARC View

Giáo trình truyền nhiễm (Record no. 4096)

000 -LEADER
fixed length control field 00730nam a22002057a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 5147
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 5151
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Võ Trường Toản
Subordinate unit Khoa Y
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình truyền nhiễm
Statement of responsibility, etc Khoa Y
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Date of publication, distribution, etc 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200 tr;
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Giáo trình
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Bài giảng gồm 27 chương với 198 trang trình bày về quá trình nhiễm bệnh và phương pháp điều trị của các bệnh truyền nhiễm thường gặp
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE
Program name Y khoa
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Infectility
9 (RLIN) 5161
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lây nhiễm
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Khoa Y Trường Đại học Võ Trường Toản
9 (RLIN) 5182
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT
Copies
Koha item type Lost status Damaged status Permanent Location Current Location Withdrawn status Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTTNormalNOMALVTTVTT  2021-07-29 
Welcome