MARC View

Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao (Record no. 4098)

000 -LEADER
fixed length control field 00725nam a22001937a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 5147
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 5151
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao
Remainder of title (kèm theo quyết định sô 4263 /QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108 tr;
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Bài giảng gồm các chương và 16 phụ lục trình bày các phương pháp thực tế phòng tránh và điều trị bệnh Lao
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE
Program name Y khoa
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tuberculosis
9 (RLIN) 5163
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lao phổi
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ y tế
9 (RLIN) 5164
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT
Copies
Koha item type Lost status Damaged status Permanent Location Current Location Withdrawn status Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTTNormalNOMALVTTVTT  2021-07-29 
Welcome