000 -LEADER |
fixed length control field |
00725nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
5147 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
5151 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao |
Remainder of title |
(kèm theo quyết định sô 4263 /QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế) |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108 tr; |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bài giảng gồm các chương và 16 phụ lục trình bày các phương pháp thực tế phòng tránh và điều trị bệnh Lao |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y khoa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tuberculosis |
9 (RLIN) |
5163 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lao phổi |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
5164 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |