MARC View

Bài giảng môn học những kỹ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm (Record no. 4103)

000 -LEADER
fixed length control field 00998nam a22001817a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 5147
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 5151
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Võ Trường Toản
Subordinate unit Khoa Dược
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng môn học những kỹ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm
Statement of responsibility, etc Khoa Dược
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Date of publication, distribution, etc 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 28 tr;
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bài giảng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Bài giảng có các nội dung:
Bài 1. Giới thiệu và sử dụng dụng cụ pha chế dùng trong phòng thí nghiệm
Bài 2. Kỹ thuật cân
Bài 3. Nước rửa chén
Bài 4. Kỹ thuật hòa tan, lọc
Bài 5.. Kỹ thuật nghiền tán, rây trộn
Bài 6. Thuốc bột paracetamol
Bài 7. Cốm nghệ
Bài 8. Kỹ thuật tách chiết
Bài 9. Kỹ thuật chuẩn độ
Bài 10. Dung dịch Lugol
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE
Program name Dược học
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Khoa Dược, Trường Đại học Võ Trường Toản
9 (RLIN) 5177
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT
Copies
Koha item type Lost status Damaged status Permanent Location Current Location Withdrawn status Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTTNormalNOMALVTTVTT  2021-07-29 
Welcome