000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00925nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 5147 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình: Thực tập sinh lý |
Remainder of title | ĐH Dược |
Statement of responsibility, etc | Khoa Y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 45 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Giáo trình |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng gồm có các nội dung: - Điện tâm đồ - Hô hấp ký - Định công thức bạch cầu thường - Nhóm máu hệ bào, chỉ định và nguyên tắc truyền máu - Xác định số lượng hồng cầu - Xét nghiệm thử thai - Thăm dò chức năng thận bằng cách phân tích nước tiểu - Đánh giá chức năng thận |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Dược học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Physiology |
9 (RLIN) | 5166 |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa Y, Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5176 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2021-07-28 |