000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01346nam a22001817a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 5147 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Dược |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng môn học thực hành dược khoa 1 - P2: nhận thức dược liệu |
Statement of responsibility, etc | Khoa Dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 121 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng có các nội dung: - Dược liệu an thần gây ngủ - Dược liệu chữa cảm sốt – sốt rét - Dược liệu có tác dụng giảm đau chữa thấp khớp - Dược liệu chữa ho hen . - Dược liệu chữa bệnh tim mạch – cầm máu - Dược liệu chữa bệnh đau dạ dày – tá tràng - Dược liệu có tác dụng nhuận tẩy - Dược liệu chữa giun sán - Dược liệu kích thích tiêu hóa - Dược liệu chữa tiêu chảy kiết lỵ - Dược liệu bổ dưỡng - Dược liệu có tác dụng tiêu độc – chữa mụn nhọt mẫn - Dược liệu có tác dụng chữa bệnh phụ khoa - Dược liệu có tác dụng lợi tiểu – lợi mật – thông mật |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Dược học |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa dược Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5174 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2021-07-29 |