000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01586nam a22001817a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 5147 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Dược |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng môn học thực hành dược khoa 2 - P1 |
Statement of responsibility, etc | Khoa Dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 110 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Một số vấn đề cơ bản về tá dược trong dược phẩm: Acacia, Acid alginic, Acid ascorbic, Acid benzoic, Acid citric monohydrat, Acid lactic, Acid oleic, Acid stearic, Alcol cetostearic, Alcol stearyl, Alpha tocopherol, Aspartam, Bentonit, Benzalkonium clorid, Butyl paraben, Calci stearat, Carbomer, Cellulose bột, Cellulose vi tinh thể, Cholesterol, Cyclodextrin, Dầu lạc, Dầu thầu dầu hydrogen hóa , Đường kính làm kẹo, Ethyl cellulose, Gelatin, Glycerin, Glycerol monostearat, Hydroxy propyl cellulose, Kaolin, Lactose Lanolin, Lecithin, Magnesi carbonat, Magnesi stearat, Malto dextrin, Methyl paraben, Natri alginat, Natri benzoat, Natri bicarbonat, Natri carboxy methyl cellulose, Natri lauryl sulfat , Natri metabisulfit , Natri saccharin, Parafin rắn, Dầu parafin , Poly ethylenglycol, Povidon, Crospovidon, Propylen glycol, Sáp ong trắng, Sáp carnauba, Sorbitol, Talc, Tinh bột, Tinh bột tiền gel hóa, Titan oxyd , Triethanolamin, Vanilin , Vaselin, Xylitol , Chất màu. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Dược học |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa dược Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5173 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2021-07-29 |