000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01272nam a22001817a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 5147 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Dược |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng môn học thực hành dược khoa 2 - P2 |
Statement of responsibility, etc | Khoa Dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 117 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng gồm các nội dung: bài 1: Thuốc trị tăng huyết áp Bài 2 : Nhóm thuốc kháng sinh, kháng lao, kháng nấm Bài 3 : Nhóm thuốc sulfamid Bài 4 : Thuốc trị tiêu chảy Bài 5 : Thuốc trị loét dạ dày – tá tràng Bài 6 : Thuốc giảm đau hạ sốt NSAID Bài 7 : Thuốc trị ho, long đàm Bài 8 : Thuốc trị viêm ruột Bài 9 : Thuốc nhuận tràng Bài 10 : Thuốc trị rối loạn cân bằng nước và chất điện giải Bài 11 : Nhóm vitamin và khoáng chất Bài 12 : Nhóm thuốc kháng H1 Bài 13 : Nhóm thuốc kháng viêm corticoid Bài 14 : Thuốc điều trị cúm Bài 15: Thuốc điều trị đái tháo đường |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Dược học |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa dược Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5172 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2021-07-29 |