000 -LEADER |
fixed length control field |
00832nam a22002057a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC |
Item number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
5147 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng nội bệnh lý III |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bài giảng trình bày các bệnh: Loãng xương, viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống, luput ban đỏ hệ thống, xuất huyết giảm tiểu cầu, xuất huyết do rối loạn, suy tủy xương, tai biến truyền máu........ |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh học nội |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Khoa Y Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) |
5170 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |