000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00805nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 5167 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng sinh lý dược |
Statement of responsibility, etc | Khoa Y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 3268 tr; |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bài giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng có các nội dung: - Sinh lý tế bào - Sinh lý máu - Sinh lý hệ tuần hoàn và hô hấp - Sinh lý hệ tiêu hóa và hệ sinh dục, nội tiết - Chuyển hóa năng lượng và điều nhiệt - Sinh lý hệ thần kinh và hệ cơ |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Dược học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Physiology |
9 (RLIN) | 5168 |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa y trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) | 5171 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2021-07-29 |