MARC View

Không gian và thời gian nghệ thuật trong truyện thơ Tày (Record no. 4114)

000 -LEADER
fixed length control field 01002nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-907-172-0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 398.209597/Nh502
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Nhuận
9 (RLIN) 1506
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Không gian và thời gian nghệ thuật trong truyện thơ Tày
Statement of responsibility, etc Hoàng Thị Nhuận, Mông Thị Bạch Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Sân khấu,
Date of publication, distribution, etc 2018,
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Chương 1: Phân loại và đặc điểm của không gian, thời gian nghệ thuật trong truyện thơ Tày.
Chương 2: Sự thể hiện không gian nghệ thuật trong truyện thơ Tày
Chương 3: Sự thể hiện thời gian nghệ thuật trong thơ Tày
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4185
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mông Thị Bạch Vân
9 (RLIN) 5205
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2019-07-19 BOOKs2019-0074NOMALNormal VTT398.209597/Nh502
Welcome