MARC View

Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc (Record no. 4123)

000 -LEADER
fixed length control field 00806nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-907-187-8
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 782.420959723/H513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm Quang Hùng
9 (RLIN) 1506
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc
Statement of responsibility, etc Lâm Quang Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc 2018,
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách tóm gọn ở hai nội dung:
- Phần 1: Dân ca Sán Dìu
- Phần 2: Tục ngữ - câu đố người dao quần chẹt ở Vĩnh Phúc
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk music
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4185
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân ca
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2019-07-19 BOOKs2019-0110NOMALNormal VTT782.420959723/H513
Welcome