MARC View

Lượn, phong slư dân ca trữ tình của người Tày xứ Lạng (Record no. 4126)

000 -LEADER
fixed length control field 00974nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-907-405-3
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 782.42/C550
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Tuấn Cư
9 (RLIN) 1506
Relator term Nghiên cứu, sưu tầm, dịch, giới thiệu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lượn, phong slư dân ca trữ tình của người Tày xứ Lạng
Statement of responsibility, etc Hoàng Tuấn Cư (Nghiên cứu, sưu tầm, dịch, giới thiệu)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc 2018,
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung sách đi vào giải thích thế nào là lượn? Các điệu lượn, cách thức tổ chức của cuộn lượn, hình thức (Cấu tạo thơ, sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ và nhạc điệu của lượn, phong slư)
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk music
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4185
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân ca
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2019-07-19 BOOKs2019-0107NOMALNormal VTT782.42/C550
Welcome