000 -LEADER |
fixed length control field |
00974nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-907-405-3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
782.42/C550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Tuấn Cư |
9 (RLIN) |
1506 |
Relator term |
Nghiên cứu, sưu tầm, dịch, giới thiệu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lượn, phong slư dân ca trữ tình của người Tày xứ Lạng |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Tuấn Cư (Nghiên cứu, sưu tầm, dịch, giới thiệu) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018, |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách đi vào giải thích thế nào là lượn? Các điệu lượn, cách thức tổ chức của cuộn lượn, hình thức (Cấu tạo thơ, sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ và nhạc điệu của lượn, phong slư) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4185 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân ca |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |