000 -LEADER |
fixed length control field |
00799nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-907-374-8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.2089/T501 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mùa A Tủa |
9 (RLIN) |
1506 |
Relator term |
Sưu tầm, giới thiệu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện cổ dân tộc Mông |
Statement of responsibility, etc |
Mùa A Tủa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2018, |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
375 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách gồm: người vợ thông minh, Nù Si Li và Mùa Gầu Si, Nú Phái và Nàng Dợ,...cùng một số mẫu truyện cổ tiêu biểu khác của dân tộc Mông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folkliterature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4185 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện cổ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |