000 -LEADER |
fixed length control field |
00833nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-907-144-1 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
895.9221/Ch125 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu, Lam Châu |
9 (RLIN) |
1506 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngọn lửa rừng |
Statement of responsibility, etc |
Triệu Lam Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018, |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Gồm nhiều bài thơ được dịch từ tiếng Tày ra tiếng Việt: Tan nà chang ngàu hai (Gặt lúa đêm trăng), Mé tắm thúc sài sli (Mé dệt thổ cẩm), Mé xam lùa hẩu lúc (Mé già hỏi vợ cho con),... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4185 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thơ ca |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |