000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00811nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-972-399-5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | ddc14 |
Classification number | 398.09597/H401 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệp, Đình Hoa |
9 (RLIN) | 1506 |
Relator term | Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Dân tộc H'Mông và thế giới thực vật |
Statement of responsibility, etc | Diệp Đình Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc | 2018, |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 273 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách gồm: - Môi trường sinh thái - Người H'Mông và thế giới thực vật - Tính đa dạng của rừng nhiệt đới qua cây trồng của người H'Mông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
9 (RLIN) | 4185 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môi trường |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Permanent Location | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VTT | Not for Loan | 2019-07-19 | BOOKs | 2019-0091 | NOMAL | Normal | VTT | 398.09597/H401 |