000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00959nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-972-359-5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | ddc14 |
Classification number | 398.09597/C550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Xuân Cừ |
9 (RLIN) | 1506 |
Relator term | Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đặc điểm văn hóa truyền thống của người Thái ở Thanh Hóa |
Statement of responsibility, etc | Phạm Xuân Cừ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc | 2018, |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 159 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm: Phần 1: Khảo tả đặc trưng văn hóa truyền thống của người Thái ở Thanh Hóa, giới thiệu điểm khảo sát, khảo tả những đặc trưng văn hóa, Phần 2: Nội dung khảo sát: đặc điểm vật chất và tinh thần của người Thái |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
9 (RLIN) | 4185 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Permanent Location | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VTT | Not for Loan | 2019-07-19 | BOOKs | 2019-0088 | NOMAL | Normal | VTT | 398.09597/C550 |