000 -LEADER |
fixed length control field |
00592nam a22001457a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
378.071/Kh528 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Viết Khuyến |
9 (RLIN) |
1506 |
Relator term |
Tuyển chọn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số tư liệu về đổi mới giáo dục đại học Việt Nam giai đoạn 1987-1997 |
Statement of responsibility, etc |
Lê Viết Khuyến, Văn Đình Ưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
779 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn Đình Ưng |
9 (RLIN) |
5210 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |