000 -LEADER |
fixed length control field |
00779nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049721342 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.2089/L305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Thùy Liên |
Relator term |
Sưu tầm |
9 (RLIN) |
5231 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện cổ ba dân tộc Thái - Khơ Mú - Hà Nhì Quyển 2 |
Statement of responsibility, etc |
Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Truyện cổ 3 dân tộc Thái - Khơ mú - Hà Nhì Quyển 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà Văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr. ; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
9 (RLIN) |
5232 |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Thị Đại |
Relator term |
Sưu tầm |
9 (RLIN) |
5233 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |