MARC View

Phục hình răng cố định (Record no. 4206)

000 -LEADER
fixed length control field 01064nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786040014986
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 617.6/B103
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Bài
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 5307
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phục hình răng cố định
Remainder of title Dùng cho sinh viên răng hàm mặt
Statement of responsibility, etc Nguyễn Văn Bài ...[et al]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219 tr. ;
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung cuốn sách gồm 30 bài gồm: Dụng cụ mài cắt dùng trong phục hình cố định, các loại đường hoàn tất, inlay - onlay, chụp từng phần, trụ răng, bảo tồn sự sống răng trụ trong phục hình cố định, tái tạo cùi răng, chụp kim loại toàn phần, chụp jacket ...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Teeth
9 (RLIN) 5311
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hằng
9 (RLIN) 5308
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Phú Hòa
9 (RLIN) 5309
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hương
9 (RLIN) 5310
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2020-05-20 BOOKs2019-0256NOMALNormal VTT617.6/B103
Welcome