000 -LEADER |
fixed length control field |
00920nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049726279 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394.269597/Kh304 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Bá Khiêm |
9 (RLIN) |
5320 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ hội vùng đất Tổ quyển 2 |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Bá Khiêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
655 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tiếp cận nghiên cứu và tìm hiểu khoảng hơn 70 lễ hội tiêu biểu trên vùng Đất Tổ - Phú Thọ như: Lễ hội vật trâu giằng búa, múa tiên trong lễ hội đền Du Yến, lò vật làng Lạnh, tục cầu bánh giầy trứng làng Yên Trạch, lễ hội đình Hoàng Cương... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk festivals |
9 (RLIN) |
5321 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |