000 -LEADER |
fixed length control field |
00853nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049721304 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.92209/L600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Lý |
9 (RLIN) |
5323 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam đời và văn |
Remainder of title |
Hà Lý, Lò Ngân Sủn, Nông Quốc Bình...[et al]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà Văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
491 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các nhà văn dân tộc thiểu số tiêu biểu của Việt Nam, những đặc trưng về nội dung, hình thức, hành văn trong văn chương dân tộc thiểu số nói chung và ở một số tác phẩm, tác giả cụ thể. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |