000 -LEADER |
fixed length control field |
01032nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049693786 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394.1/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Chí Thanh |
9 (RLIN) |
5327 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hòa Bình |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Chí Thanh, Bàn Thị Cúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
395 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu khái quát về địa lý, con người, những món ăn, đồ uống, các loại bánh dùng phổ biến và dùng trong các ngày lễ tết, lễ hội của các dân tộc Mường, Thái, Dao, Tày và dân tộc Mông tỉnh Hoà Bình. Đề xuất, kiến nghị một số biện pháp nhằm bảo tồn, phát huy, kế thừa và phát triển văn hoá ẩm thực của các dân tộc này |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bàn Thị Cúc |
9 (RLIN) |
5328 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |