000 -LEADER |
fixed length control field |
01013nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049721885 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394.1/Ch513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vàng Thung Chúng |
9 (RLIN) |
5329 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa ẩm thực và tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai |
Remainder of title |
Nghiên cứu văn hóa |
Statement of responsibility, etc |
Vàng Thung Chúng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà Văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
471 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát chung về môi trường tự nhiên, sản vật và tập quán ăn uống của người Nùng Dín Lào Cai. Giới thiệu các loại cơm ăn, bánh trái, chè, cháo đặc trưng, các món ăn chế biến từ thực vật và các loài vật, các loại đồ uống... Nghiên cứu tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |