000 -LEADER |
fixed length control field |
01000nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049726354 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.0959738/Th400 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Đức Thọ |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5332 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian trên đất Nam Trực - Trực Ninh tỉnh Nam Định |
Remainder of title |
Nghiên cứu văn hóa |
Statement of responsibility, etc |
Hồ Đức Thọ ...[et al] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà Văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
659 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu đặc điểm về cương vực, địa danh và truyền thuyết liên quan, tác động của các dòng sông đối với làng xã. Nghiên cứu tôn giáo, nghề và làng nghề, văn hoá - nghệ thuật dân gian, ca dao, tục ngữ trên vùng đất Nam Trực - Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5333 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |